Cổ nhân có câu: Lấy vợ xem tuổi đàn bà bởi thế những gia đình có "gái rượu" mỗi khi có người ướm hỏi cần nhớ một vài điều về việc định năm, tháng, ngày cho con gái về nhà chồng mà chữ gọi là Vu quy 于歸 .
Bảng 1. Năm KIM LÂU (NỮ) của một số NĂM SINH
SINH | 1983 | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1988 | 1989 | 1990 |
NĂM KIM LÂU | 1999 2001 2003 2006 2008 2010 | 2000 2002 2004 2007 2009 2011 | 2001 2003 2005 2008 2010 2012 | 2002 2004 2006 2009 2011 2013 | 2003 2005 2007 2010 2012 2014 | 2004 2006 2008 2011 2013 2015 | 2005 2007 2009 2012 2014 2016 | 2006 2008 2010 2013 2015 2017 |
Bảng 2. Những NĂM KỊ XUẤT GIÁ theo tuổi nữ
TUỔI CON GÁI | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
NĂM KIÊNG GẢ | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thìn |
TUỔI NỮ | THÁNG KỴ, KHÔNG NÊN | THÁNG LỢI, NÊN | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
PHU CHỦ | THÊ CHỦ | CÔNG CÔ | NHẠC THÂN | ĐẠI LỢI | TIỂU LỢI | |
Tý-Ngọ | 4, 10 | 5, 11 | 2, 8 | 3, 9 | 6, 12 | 1, 7 |
Sửu-Mùi | 1, 7 | 6, 11 | 3, 9 | 2, 8 | 5, 11 | 4, 10 |
Dần-Thân | 6, 12 | 1, 7 | 4, 10 | 5, 11 | 2, 8 | 3, 6 |
Mão-Dậu | 3, 9 | 2, 8 | 5, 11 | 4, 10 | 1, 7 | 6, 12 |
Thìn-Tuất | 2, 8 | 3, 9 | 6, 12 | 1, 7 | 4, 10 | 4, 11 |
Tị - Hợi | 5, 11 | 4, 10 | 1, 7 | 6, 12 | 3, 9 | 2, 8 |
Ý NGHĨA | Xấu cho Chồng | Xấu cho Vợ | Xấu cho Con | Xấu cho Bố, Mẹ đẻ | Rất tốt | Tốt |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Tôn trọng nguyên tắc cộng đồng và sở nguyện cá nhân